Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tô
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tô
Cách làm ký hiệu
Hai tay xòe to, áp hai cổ tay vào nhau.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
cười
(không có)
c
(không có)
con muỗi
31 thg 8, 2017
virus
3 thg 5, 2020
Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020
ba (cha)
(không có)
bác sĩ
(không có)
thất nghiệp
4 thg 9, 2017
giỏ
(không có)
ăn uống
(không có)