Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trung tâm y tế
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trung tâm y tế
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Hậu quả
Cánh tay trái nằm ngang trước người, bàn tay phải nắm, ngón cái thẳng, lòng bàn tay hướng sang trái, khuỷu tay phải nằm trên mu tay trái, chuyển động xoay khuỷu tay sao cho ngón trỏ phải chạm khuỷu tay trái.
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

ma túy
(không có)

chồng (vợ chồng)
(không có)

sống
(không có)

váy
(không có)

bà
(không có)

Quốc Hội
4 thg 9, 2017

Mì vằn thắn
13 thg 5, 2021

mì Ý
13 thg 5, 2021

quả măng cụt
(không có)

Albania
29 thg 3, 2021