Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con người
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con người
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Con vật"

chim sáo
Hai cánh tay dang rộng hai bên, bàn tay úp, cácngón tay xòe ra rồi nâng hai cánh tay bay lên hạ xuống hai lần.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra đặt tay trước miệng rồi ngón cái và ngón trỏ chập mở hai lần.

con ngỗng
Cánh tay trái gập ngang trước tầm ngực, bàn tay úp, gác khuỷu tay phải lên mu bàn tay trái, bàn tay phải nắm lỏng, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra , giơ bàn tay cao ngang tầm đầu, rồi xoay cổ tay hai lần.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Bài viết phổ biến
Chủ đề
Liên Kết Chia Sẽ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.