Ngôn ngữ ký hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Con vật

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Con vật

con-muoi-2185

con muỗi

Hai cánh tay gập khuỷu giang rộng hai bên rồi vẫy vẫy hai bàn tay. Sau đó bàn tay trái nắm đưa ra trước, bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chích đầu ngón trỏ vào mu bàn tay trái.

con-muoi-6924

con muỗi

Ngón giữa tay phải cong, các ngón khác để bình thường, lòng bàn tay hướng xuống. Các ngón tay trái duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Ngón giữa tay phải chạm mu bàn tay trái, nhấc cánh tay phải lên, các ngón tay duỗi. Lòng bàn tay phải chạm mu bàn tay trái. Mày chau, môi chu.

con-nai-2186

con nai

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón đó hở ra, đặt hai tay dang hai bên rồi vừa lắc vừa di chuyển lên cao qua khỏi.