Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ áo
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ áo
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Trang phục"

váy
Hai tay xòe chống lòng bàn tay vào hai bên hông chổ thắt lưng, người lắc qua lắc lại.

áo lót
Bàn tay phải nắm vào áo hơi kéo ra. Các đầu ngón của hai bàn tay chạm hai bên gần bờ vai kéo dọc xuống theo vòng nách.

áo da
Tay phải nắm vào áo. Tay phải dùng hai ngón trỏ và cái làm động tác nhíu nhẹ lên da tay trái.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ phổ biến

biết
(không có)

thi đua
4 thg 9, 2017

béo
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)

tỉnh
27 thg 3, 2021

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

Mệt
28 thg 8, 2020

máy bay
(không có)

màu đỏ
(không có)