Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con voi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con voi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

canh-2105

cánh

Hai bàn tay nắm, hơi gập khuỷu rồi đập hai khuỷu tay vào nách hai lần.

ngua-2258

ngựa

Hai bàn tay nắm, úp song song mặt đất, đặt hai tay hơi chếch nhau rồi cử động giật hai tay.

con-ve-sau-2209

con ve sầu

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, bàn tay phải khép khum khum, đặt mu bàn tay phải dưới khuỷu tau trái rồi kép đưa lên úp bàn tay vào cẳng tay trái rồi lại đưa ra úp vào.

chim-tri-2128

chim trĩ

Hai cánh tay dang về hai bên, lòng bàn tay úp rồi nhịp hai cánh tay bay lên bay xuống.Sau đó tay phải đánh chữ cái T.