Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đo điện tâm đồ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đo điện tâm đồ
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
máu
Tay trái khép, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng phải, ngón cái và ngón trỏ của tay phải nắm vào giữa tay trái rồi vuốt xuống hai lần.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
y
(không có)
xe gắn máy
(không có)
chim
(không có)
bàn tay
31 thg 8, 2017
Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017
khuyên tai
(không có)
ấm nước
(không có)
Khai báo
3 thg 5, 2020
ác
31 thg 8, 2017
bún ngan
13 thg 5, 2021