Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đừng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đừng

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, để trước mặt rồi đưa qua đưa lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

chay-2481

chảy

Bàn tay phải khép úp rồi đẩy lượn ra trước.

chon-2508

chọn

Hai tay nắm, chỉa hai ngón út lên đặt hai tay ngửa ra trước rồi đẩy hai tay lên xuống so le nhau ba lần.

dam-bop-2621

đấm bóp

Tay phải nắm, đập vào vai trái hai lần rồi mở ra nắm vào bắp tay bóp vài lần.

da-banh-6936

đá banh

Các ngón tay nắm, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải đặt dưới tay trái, cổ tay phải hất lên, chạm cổ tay trái 2 lần.

lam-bep-2743

làm bếp

Hai bàn tay khép, úp song song mặt đất rồi di chuyển qua lại hai lần.Sau đó tay bàn trái khép ngửa, các ngón tay hơi cong lên, tay phải xòe, các ngón tay cong tóp vào đặt dưới bàn tay trái rồi đẩy đẩy lên 2 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

gio-1339

giỏ

(không có)

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

vit-2290

vịt

(không có)

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

ba-597

(không có)

du-1286

(không có)

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

Bài viết phổ biến

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.