Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lặp lại
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lặp lại
Cách làm ký hiệu
Bàn tay trái khép ngửa đặt trước tầm ngực, tay phải đánh chữ cái L đưa từ ngoài vào, đầu ngón trỏ chỉ vào lòng bàn tay trái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

bẩn
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021

lao động
4 thg 9, 2017

quạt
(không có)

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

ăn uống
(không có)

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

dưa leo
(không có)

bàn thờ
(không có)