Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lửa
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lửa
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay xòe ngửa, hướng các đầu ngón tay lên trên, rồi cử động các ngón tay đồng thời hai tay di chuyển lên xuống ngược nhau.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

ao hồ
(không có)

rau
(không có)

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

cơm rang
13 thg 5, 2021

su su
4 thg 9, 2017

ẩm ướt
31 thg 8, 2017

linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017

cây tre
31 thg 8, 2017

con khỉ
(không có)

bé (em bé)
(không có)