Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Răn đe
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Răn đe
Cách làm ký hiệu
Ngón trỏ duỗi, lòng bàn tay hướng sang bên còn lại, lắc cổ tay nhiều lần. Môi trề, cắn chặt răng, mắt nhìn theo tay
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến
ấm nước
(không có)
chồng (vợ chồng)
(không có)
Ngất xỉu
28 thg 8, 2020
con ếch
31 thg 8, 2017
bò bít tết
13 thg 5, 2021
mận
(không có)
nhu cầu
4 thg 9, 2017
cảm cúm
31 thg 8, 2017
mì Ý
13 thg 5, 2021
bắp (ngô)
(không có)