Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tương ứng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tương ứng
Cách làm ký hiệu
Các ngón tay trái duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Ngón tay phải thả lỏng, cổ tay xoay từ trong ra chạm lòng bàn tay trái. Đầu đưa về phía trước
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến
Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020
giun đất
(không có)
Do Thái
29 thg 3, 2021
ô
(không có)
Bộ Y Tế
3 thg 5, 2020
Tiêu chảy
28 thg 8, 2020
Ảnh hưởng
29 thg 8, 2020
chanh
(không có)
bóng chuyền
(không có)
yếu tố
5 thg 9, 2017