Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ă

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ă

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

o-462

o

Các ngón tay chúm tạo lỗ tròn.

h-456

h

Lòng bàn tay phải hướng trái, ngón cái chạm đầu ngón giữa phải, các ngón khác thẳng tự nhiên.

q-466

q

Ngón cái và ngón trỏ cong cong, tạo khoảng cách độ 7 cm, lòng bàn tay úp, ba ngón còn lại nắm.

u-470

u

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón khép lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

n-461

n

(không có)

may-bay-384

máy bay

(không có)

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

con-tho-2203

con thỏ

(không có)

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.