Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ s
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ s
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra dùng đầu ngón tay trỏ chấm lên đốt tay tay cái
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Chữ cái"
Từ phổ biến
chôm chôm
(không có)
bắp (ngô)
(không có)
linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017
người nước ngoài
29 thg 3, 2021
ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
10 thg 5, 2021
phương Tây
29 thg 3, 2021
bún ốc
13 thg 5, 2021
cha
(không có)
mắt
(không có)
ao hồ
(không có)