Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ j
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ j
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

p
Ngón trỏ và ngón giữa tay phải hở ra chấm đầu ngón tay cái vào giữa kẻ hở hai ngón tay đó rồi úp lòng bàn tay xuống (ngón út và áp út nắm lại).
Từ phổ biến

tu
5 thg 9, 2017

Mại dâm
27 thg 10, 2019

tội nghiệp
4 thg 9, 2017

lao động
4 thg 9, 2017

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

chào
(không có)

cà vạt
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021

con cái
(không có)

a
(không có)