Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ biểu diễn

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ biểu diễn

Cách làm ký hiệu

Hai tay đưa lên chếch về bên phải rồi làm động tác múa tự nhiên, sau đó tay phải đánh chữ cái B, D

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

mo-1747

mổ

Các ngón tay phải chạm bên ngực phải, lòng bàn tay hướng phải rồi kéo dọc xuống.

mua-2817

mua

Tay trái khép, lòng bàn tay khum, đặt ngửa tay ra trước, tay phải chúm đặt ngửa lên lòng bàn tay trái.

mung-tuoi-2813

mừng tuổi

Hai bàn tay khép ngửa đặt trước tầm ngực rồi di chuyển hai tay sang phải.Sau đó hai tay nắm rồi xoay một vòng rồi đặt chồng lên nhau.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

may-bay-383

máy bay

(không có)

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

set-1009

sét

(không có)

cuoi-2556

cười

(không có)

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

con-khi-2182

con khỉ

(không có)

v-471

v

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.