Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra đặt tay úp trước miệng rồi hai ngón đó chập mở hai lần.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Con vật"

con khỉ
Tay trái úp trước tầm ngực, đầu mũi tay hướng xuống, dùng các ngón tay phải gãi lên mu bàn tay trái nhiều lần đồng thời miệng nhe răng ra.
Từ phổ biến

Corona - Covid19
3 thg 5, 2020

Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020

bắp (ngô)
(không có)

quạt
(không có)

sữa
(không có)

Hô hấp
3 thg 5, 2020

Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020

Nôn ói
3 thg 5, 2020

giun đất
(không có)

con nhện
31 thg 8, 2017