Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chữa bài

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chữa bài

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

an-2320

ăn

Các ngón tay phải chụm lại đưa lên trước miệng.

muu-ke-773

mưu kế

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chấm lên trán, sau đó chụm tay lại chạm trán rồi bung xòe ra.

ngu-1774

ngủ

Bàn tay phải áp má phải, đầu nghiêng phải, mắt nhắm.

bien-tap-2383

biên tập

Hai tay nắm đập chồng với nhau. Bàn tay phải khép ngửa đặt tay sang trái rồi di chuyển sang phải đồng thời nhịp tay 3 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

ngua-2259

ngựa

(không có)

con-nguoi-1659

con người

(không có)

l-459

L

(không có)

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

toi-nghiep-7061

tội nghiệp

4 thg 9, 2017

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

con-tho-2203

con thỏ

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.