Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cố gắng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cố gắng

Cách làm ký hiệu

Hai tay đánh hai chữ cái G, đặt trước tầm ngực rồi đẩy hai tay đưa so le trước ngực hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

nua-4109

nửa

Bàn tay trái ngửa, sống tay phải đặt lên lòng tay trái kéo về sau một cái.

cong-535

cong

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt tay chếch bên trái rồi kéo vẽ theo một đường cong qua phải.

chu-y-3082

chú ý

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra đặt úp tay trước miệng rồi nhích nhẹ tay một cái và lập tức chuyển sang chữ cái Y, đánh thêm dấu sắc.

them-2934

thêm

Bàn tay trái khép ngửa, bàn tay phải đánh chữ cái T rồi úp hờ trên không bàn tay trái sau đó nhích nhích tay phải lên đồng thời bàn tay đổi ra khép úp.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ga-2232

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

cha-624

cha

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

khuyen-tai-302

khuyên tai

(không có)

kinh-doanh-6964

kinh doanh

31 thg 8, 2017

may-bay-383

máy bay

(không có)

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.