Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đàn bà
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đàn bà
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm , ngón cái và ngón trỏ nắm dái tai phải.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ phổ biến
Viên thuốc
28 thg 8, 2020
chim
(không có)
Miến Điện
27 thg 3, 2021
bát
(không có)
g
(không có)
mẹ
(không có)
giàu (người)
31 thg 8, 2017
ba (cha)
(không có)
áo mưa
(không có)
bà
(không có)