Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gãi đầu gãi tai

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gãi đầu gãi tai

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

nhat-2843

nhặt

Bàn tay phải đưa ra trước, lòng bàn tay úp, các ngón tay chụm lại bốc lên rồi chuyển sang hướng khác, chụm lại bốc lên.

bi-bo-2378

bi bô

Tay phài nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt giữa miệng rồi đẩy tay ra trước.Sau đó hai tay vỗ vào nhau hai lần.

cuop-2555

cướp

Hai tay xòe úp ra trước rồi giựt mạnh vào đồng thời nắm các ngón tay lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

dem-2587

đếm

(không có)

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

su-su-2044

su su

(không có)

sup-7449

súp

13 thg 5, 2021

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

khe-1971

khế

(không có)

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.