Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ghẻ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ghẻ

Cách làm ký hiệu

Tay trái úp ra trước, tay phải chúm đặt ngửa lên mu bàn tay trái rồi chụm mở các ngón tay hai lần đồng thời nhích tay ra trước.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

con-nguoi-1658

con người

Tay phải nắm chừa ngón cái, đặt tay lên ngực trái, ngón cái đứng hướng lên trên, lòng bàn tay hướng vào ngực. Kéo một đường từ trái qua phải.

so-mui-1816

sổ mũi

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ chấm ngay mũi vuốt vuốt xuống.

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

Tay trái: ngón trỏ duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: ngón út duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Ngón út di chuyển theo chiều ngón trỏ tay trái.

da-day-1682

dạ dày

Tay phải nắm úp vào bụng chỗ dạ dày rồi mở ra nắm lại hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

e-453

e

(không có)

ga-2232

(không có)

beo-1594

béo

(không có)

chau-626

cháu

(không có)

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

con-trai-652

con trai

(không có)

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.