Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hàng ngày
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hàng ngày
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Thời Gian"

trưa
Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, cánh tay phải gập khuỷu, gác khuỷu tay lên mu bàn tay trái, lòng bàn tay phải hướng trái.

tháng mười một
Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng. Sau đó giơ số 11.(hoặc tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên nhịp nhịp 2 cái.

tháng bảy
Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng. Sau đó giơ số 7.
Từ phổ biến

chết
(không có)

p
(không có)

tiêu (ăn)
4 thg 9, 2017

bàn tay
31 thg 8, 2017

Bình Dương
31 thg 8, 2017

bơi
(không có)

cá kiếm
13 thg 5, 2021

cái nĩa
31 thg 8, 2017

giàu (người)
31 thg 8, 2017

tàu hỏa
(không có)