Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ một tiếng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ một tiếng
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Thời Gian"
tháng mười hai
Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng. Sau đó giơ số 12.
giờ
Tay trái khép đựng đứng trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón cái ra, đặt đầu ngón cái vào lòng bàn tay trái rồi xoay ngón cái một vòng theo chiều kim đồng hồ.
Từ phổ biến
bẩn
(không có)
siêu thị
4 thg 9, 2017
cảm cúm
31 thg 8, 2017
mưa
(không có)
đẻ
(không có)
phương Tây
29 thg 3, 2021
con chuồn chuồn
31 thg 8, 2017
Quốc Hội
4 thg 9, 2017
bơi (lội)
(không có)
Mổ
28 thg 8, 2020