Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hoa cẩm chướng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hoa cẩm chướng

Cách làm ký hiệu

Cánh tay trái gập khuỷu, lòng bàn tay hướng lên, các ngón tay chụm lại rồi hơi mở ra rồi chụm trở lại.Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ xuống đặt trên đầu chúm tay trái rồi xoay vòng ngón tay trỏ.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

cay-1897

cây

Cánh tay trái úp ngang tầm bụng, cánh tay phải gập khuỷu, gác khuỷu tay phải lên mu bàn tay trái, bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi lắc lắc bàn tay.

la-sen-1980

lá sen

Tay trái nắm, lòng bàn tay ngửa, chỉa ngón trỏ ra , tay phải nắm, chỉa ngón trỏ xuống đặt cạnh nắm tay trái rồi vẽ xung quanh nắm tay trái theo dạng hình lá sen.

su-hao-2043

su hào

Bàn tay trái xoè ngửa, các ngón hơi cong, tay phải nắm chỉa ngón trỏ chỉ vào lòng bàn tay trái, rồi nhấc ra ngoài uốn theo dạng đường cong ( làm ba lần theo ba chiều khác nhau)

nu-2014

nụ

Các ngón tay chúm lại đưa ra trước.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

set-1009

sét

(không có)

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

m-460

m

(không có)

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

vay-330

váy

(không có)

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.