Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoẻ mạnh
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoẻ mạnh
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

mi
Ngón trỏ phải chỉ vào lông mi, mắt chớp chớp.

gân
Tay trái nắm , gập khuỷu, tay phải nắm, đầu ngón cái chạm ngón trỏ đặt ngay cổ tay trái rồi kéo dọc xuống, sau đó chỉa ngón út ra, dùng ngón út gạch dọc từ cổ tay trái xuống.

nước mắt
Bàn tay phải khép ngửa, đưa ra trước rồi lắc lắc bàn tay. Sau đó ngón trỏ tay phải chỉ vào mắt.
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"
Từ phổ biến
nhiệt tình
4 thg 9, 2017

khuyên tai
(không có)

can thiệp
31 thg 8, 2017

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

súp
13 thg 5, 2021

cây tre
31 thg 8, 2017

ăn cơm
(không có)

con cá sấu
10 thg 5, 2021

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020

màu đỏ
(không có)