Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hạ thân nhiệt
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hạ thân nhiệt
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

nấc
Các ngón tay phải hơi chụm để nơi yết hầu kéo lên kéo xuống.

bị ốm (bệnh)
Tay phải đánh chữ cái B , sau đó áp lòng bàn tay phải lên trán.

nhà thuốc
Hai bàn tay khép, các đầu ngón tay chạm nhau taọ dạng như nhà.Sau đó tay trái ngửa, tay phải nắm, , đặt tay phải lên lòng bàn tay trái rồi đưa tay phải lên miệng đồng thời ngón cái và ngón trỏ chạm vào nhau.
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

cầu thang
(không có)

Mại dâm
27 thg 10, 2019

chính phủ
31 thg 8, 2017

anh ruột
31 thg 8, 2017

đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021

thất nghiệp
4 thg 9, 2017

béo
(không có)

chổi
(không có)

virus
3 thg 5, 2020

cá voi
13 thg 5, 2021