Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khỏe mạnh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khỏe mạnh

Cách làm ký hiệu

Hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay nắm rồi gật mạnh hai khuỷu tay xuống một cái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

nho-4098

nhỏ

Các ngón của hai tay hơi cong, lòng bàn tay hướng vào nhau và đặt hai tay gần nhau.

kho-4000

khô

Cánh tay trái đưa thẳng ra trước, tay phải nắm vào bắp tay trái rồi kéo xuống nắm vào cẳng tay.

ghe-so-3948

ghê sợ

Hai tay xòe, đặt hai tay trước bên ngực phải, tay phải cao hơn tay trái một chút, lòng bàn tay hướng ra ngoài rồi người hơi ngã né qua trái mặt diễn cảm.

dung-3909

đúng

Tay phải nắm, đưa ngửa ra trước rồi đánh mạnh tay qua trái.

giu-gin-2668

giữ gìn

Bàn tay trái khép ngửa đặt trước tầm ngực , bàn tay phải khép úp vào lòng bàn tay trái, rồi kéo tay lướt nhẹ ra khỏi lòng bàn tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

nhap-khau-7332

nhập khẩu

29 thg 3, 2021

ban-1592

bẩn

(không có)

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

sup-7449

súp

13 thg 5, 2021

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

mi-van-than-7454

Mì vằn thắn

13 thg 5, 2021

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.