Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ may sườn thân

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ may sườn thân

Cách làm ký hiệu

Hai bàn khép, úp hai bàn tay chếch về bên phải rồi cùng nhịp nhịp hai bàn tay nhẹ nhàng. Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt chạm vào hai bên sườn nách rồi kéo dọc xuống tới hai bên hông lưng quần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Nghề may - Đan"

dau-vai-trai-186

đầu vai trái

Tay trái úp chạm đầu ngón lên trên vai trái.

lan-ve-213

lằn vẽ

Các ngón tay phải chúm đưa ra trước rồi vẽ đường cong trên không gian.

rap-day-keo-241

ráp dây kéo

Hai bàn tay khép, lòng bàn tay hơi khum, áp sát hai bàn tay ở giữa tầm ngực rồi tay trái giữ y vị trí, tay phải lập tức chỉa ngón trỏ ra rồi từ vị trí đó kéo tay phải lên qua khỏi bàn tay trái.

vien-cua-tay-261

viền cửa tay

Tay trái úp ngang tầm ngực, ngón cái và trỏ tay phải nắm vào cổ tay trái rồi đẩy tay vòng theo cổ tay trái.

dau-vai-267

đầu vai

Hai bàn tay úp, chạm các đầu ngón tay lên trên hai vai.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

boi-525

bơi

(không có)

aids-4350

aids

(không có)

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

lon-2247

lợn

(không có)

ma-684

(không có)

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

may-bay-383

máy bay

(không có)

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

Bài viết phổ biến

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.