Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Nhậu
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Nhậu
Cách làm ký hiệu
Các ngón tay nắm, ngón cái bung, lòng bàn tay hướng sang phía còn lại. Chuyển động tay từ dưới lên trên dừng tại miệng
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

làm việc
Hai tay xòe, úp trước tầm ngực rồi nhấn xuống một cái và đưa qua phải rồi nhấn xuống một cái, sau đó run nhẹ hai tay.