Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Nhậu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Nhậu

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay nắm, ngón cái bung, lòng bàn tay hướng sang phía còn lại. Chuyển động tay từ dưới lên trên dừng tại miệng

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

boc-lot-2398

bóc lột

Hai tay nắm lại và đặt chồng lên nhau. Tay phải nắm lại dùng hai ngón trỏ và cái bấm vào cổ.

vang-loi-2986

vâng lời

Hai tay đặt ngửa ra trước rồi từ từ đưa về bên phải.

le-luoi-2779

lè lưỡi

Tay phải khép úp, đặt hơi xéo ngang miệng, rồi các ngón tay nhích lên xuống nhẹ nhàng.

lam-viec-2752

làm việc

Hai tay xòe, úp trước tầm ngực rồi nhấn xuống một cái và đưa qua phải rồi nhấn xuống một cái, sau đó run nhẹ hai tay.