Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ơ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ơ
Cách làm ký hiệu
Tay phải đánh chữ cái O, sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong ra móc trên không chữ cái O vừa làm ở trên.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017
súp lơ
13 thg 5, 2021
đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021
su su
(không có)
thống nhất
4 thg 9, 2017
bác sĩ
(không có)
aids
(không có)
con khỉ
(không có)
yếu tố
5 thg 9, 2017
đẻ
(không có)