Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rót
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rót
Cách làm ký hiệu
Tay trái nắm chừa lỗ tròn nhỏ, tay phải nắm chỉa ngón cái lên rồi chúi rót ngón cái vào lỗ tròn nắm tay trái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến
cá sấu
(không có)
bầu trời
(không có)
bán
(không có)
bị ốm (bệnh)
(không có)
cày
31 thg 8, 2017
cà vạt
(không có)
Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019
bị ốm (bệnh)
(không có)
Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020
béo
(không có)