Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ run sợ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ run sợ

Cách làm ký hiệu

Hai bàn tay nắm, cánh tay áp hông rồi run run.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

dong-y-2598

đồng ý

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, chấm đầu ngón giữa trán đồng thời đầu gật, sau đó đánh chữ cái Y.

bat-cu-3782

bất cứ

Tay phải và trái nắm lại chỉa 2 ngón trỏ bắt chéo nhau rồi tách ra 2 bên, động tác này 2 lần. Tay phải xòe đưa trước tần mặt, lòng bàn tay hướng ra trước đẩy hạ thấp tay xuống.

yen-lang-4253

yên lặng

Ngón trỏ tay phải đặt thẳng đứng trước miệng rồi đưa bàn tay phải từ miệng ra phía ngoài, lòng bàn tay hướng ra ngoài.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

philippin-7005

Philippin

4 thg 9, 2017

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

beo-1594

béo

(không có)

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

may-bay-384

máy bay

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.