Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xấu hổ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xấu hổ

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên quẹt vào má hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

can-3830

cần

Hai bàn tay khép, đặt bàn tay trái trước tầm bụng, lòng bàn tay hướng vào người, dùng sống lưng của bàn tay phải chặt lên bàn tay trái rồi nhấc bàn tay phải lên, bàn tay trái vẫn giữ y vị trí.

vi-pham-luat-573

vi phạm luật

Bàn tay phải đánh chữ cái V, sau đó chuyển sang chữ cái Y, úp ra trước rồi đưa qua đưa lại.

binh-dan-3810

bình dân

Tay phải nắm chỉa ngón cái hướng lên đặt bên ngực trái, kéo một đường sang phải, lập tức úp nắm tay xuống rồi đẩy ngón cái hướng sang bên trái 2 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

v-471

v

(không có)

a-448

a

(không có)

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

can-thiep-6904

can thiệp

31 thg 8, 2017

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

boi-525

bơi

(không có)

con-cai-644

con cái

(không có)

tai-1826

tai

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.