Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b
Cách làm ký hiệu
Lòng bàn tay phải hướng ra trước, bốn ngón khép, ngón cái nắm vào lòng bàn tay.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

lợn
(không có)

rửa tay
3 thg 5, 2020

con bươm bướm
31 thg 8, 2017

chó
(không có)

biết
(không có)

Bình tĩnh
27 thg 10, 2019

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

giỗ
26 thg 4, 2021

thèm
6 thg 4, 2021

Mệt mỏi
28 thg 8, 2020