Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bàng quang (nữ)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bàng quang (nữ)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
mang nặng đẻ đau
Tay trái khép, úp ra trước rồi nâng từ từ lên cao, đồng thời các ngón tay phải chạm dưới cằm rồi hất hất ra hai lần
đau
Tay phải úp chạm vào miệng rồi hất ra, mặt nhăn.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
gà
(không có)
Lây lan
3 thg 5, 2020
Cà Mau
31 thg 8, 2017
bún mắm
13 thg 5, 2021
Mỏi cổ
28 thg 8, 2020
Mệt mỏi
28 thg 8, 2020
rửa tay
3 thg 5, 2020
bánh chưng
(không có)
người nước ngoài
29 thg 3, 2021
ti vi
(không có)