Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cá voi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cá voi
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Con vật"

cá ngựa
Bàn tay làm như ký hiệu số 6, lòng bàn tay hướng vào trong. Lùi tay từ trái sang phải 2 lần, đồng thời gập ngón cái và ngón út 2 lần.
Từ phổ biến

bác sĩ
(không có)

giàu (người)
31 thg 8, 2017

cá sấu
(không có)

bột ngọt
31 thg 8, 2017

rau
(không có)

Viên thuốc
28 thg 8, 2020

chính sách
31 thg 8, 2017

khuyên tai
(không có)

cảm ơn
(không có)

Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020