Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đóng cửa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đóng cửa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

lao-phong-lao-2772

lao (phóng lao)

Tay phải nắm, đưa nắm tay lên cao qua khỏi vai rồi đẩy phóng tới trước và mở tay ra, sau đó nắm lại, chỉa ngón trỏ ra chỉ thẳng tới trước.

ganh-nuoc-2631

gánh nước

Cánh tay phải gập khuỷu, bàn tay nắm đặt hờ trên vai phải rồi nhích xuống hai lần. Sau đó tay phải khép đưa ra trước, đầu ngón cái chạm ngón trỏ rồi đánh tay vào giữa tầm ngực rồi đưa trở về bên phải.

trang-tri-328

trang trí

Bàn tay trái khép, đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, bàn tay phải khép, úp lòng bàn tay phải lên lòng bàn tay trái rồi vuốt bàn tay phải ra một chút. Sau đó nắm tay phải lại, chỉa ngón cái lên rồi nhấn nắm tay xuống một cái đồng thời đầu hơi gật.

theo-doi-2937

theo dõi

Hai bàn tay nắm lại, chỉa hai ngón trỏ hướng lên, hai tay áp sát nhau, đặt ngang tầm ngực rồi di chuyển đưa đi đưa lại.

doi-moi-2601

đổi mới

Hai tay khép, đưa ngửa ra trước rồi hoán đổi hai tay chéo lên nhau hai lần, sau đó đặt tay phải ngửa lên lòng bàn tay trái.