Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Ho

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Ho

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

hong-1714

họng

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào họng.

bao-luc-hoc-duong-7179

Bạo lực học đường

Bạo lực: Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng ra trước, đầu ngón tay hướng lên. Tay phải: nắm, lòng bàn tay hướng sang trái, chuyển động qua lại 2 lần, xượt ngón trỏ trái. Học đường: 2 tay chữ B, tay trái lòng tay hơi nghiêng xuống, đầu ngón tay hướng lên, tay phải lòng bàn tay hướng vào người, ngón tay hướng sang trái, chạm 2 mu bàn tay phải vào ngón trỏ trái.

ruot-1807

ruột

Ngón trỏ xoáy xoáy vào bên bụng phải (gần rốn).

de-1670

đẻ

Tay phải khép, đưa đầu mũi tay chạm giữa bụng, lòng bàn tay ngửa lên rồi hất từ nơi bụng xuống.

ban-tay-1588

bàn tay

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép.lòng bàn tay hướng vào người , tay phải khép chạm vào lưng bàn tay trái.

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"