Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-mét vuông (km2)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-mét vuông (km2)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

hai-ngan--2000-838

Hai ngàn - 2,000

Tay phải giơ số 2 lên rồi chặt tay phải lên cổ tay trái.

6-tuoi--sau-tuoi-7021

6 tuổi - sáu tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 6, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

chin--9-828

Chín - 9

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong lại rồi lắc lắc hai lần.

bay-muoi--70-817

Bảy mươi - 70

Tay phải hướng về phía trước đánh số 7 và số 0.