Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mặc kệ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mặc kệ

Cách làm ký hiệu

Hai tay đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người rồi rẫy rẫy xuống hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

gioi-3123

giỏi

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên rồi nhúng nhúng hai lần, mặt diễn cảm.

nhat-4088

nhất

Bàn tay phải nắm chỉa ngón cái thẳng lên.

mem-4060

mềm

Tay phải đặt ngửa ra trước rồi các ngón tay chúm lại mở ra hai lần.

diu-dang-3924

dịu dàng

Hai bàn tay hơi xòe, đưa ra trước tầm ngực, lòng bàn tay úp rồi đưa hai tay sang trái cùng nhịp xuống nhẹ nhàng, đầu nghiêng theo rồi di chuyển hai bàn tay sang phải nhịp xuống giống như bên trái.