Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trưởng thành
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trưởng thành
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
tắt thở
Hai bàn tay khép thả lỏng, ngã ngữa hai bàn tay hờ trên hai vai đồng thời đầu nghiên bên phải.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, cong ngón trỏ lại đồng thời đầu nghiêng sang trái và mắt nhắm lại.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
bán
(không có)
đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021
quả na
(không có)
Lây qua không khí
3 thg 5, 2020
bơi (lội)
(không có)
Macao
27 thg 3, 2021
bánh mì
(không có)
Nôn ói
3 thg 5, 2020
cái chảo
31 thg 8, 2017
mì Ý
13 thg 5, 2021