Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vắt
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vắt
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay đưa ra trước, rồi nắm các ngón tay lại làm động tác vắt cụ thể.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

Đau răng
28 thg 8, 2020

quả na
(không có)

Nóng
28 thg 8, 2020

bàn chân
31 thg 8, 2017

bàn chải đánh răng
(không có)

xe gắn máy
(không có)

em bé
(không có)

Quốc Hội
4 thg 9, 2017

cái chảo
31 thg 8, 2017

Lây bệnh
3 thg 5, 2020