Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xe container
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xe container
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Giao Thông"
đèn tín hiệu
Hai cánh tay gập khuỷu, bát chéo ở gần cổ tay đặt chếch bên trái, hai bàn tay nắm lỏng, sau đó tay phải bung mở ra rồi nắm lại đồng thời tay trái bung mở ra. (hai tay nắm mở hoán đổi nhau)
tàu hỏa
Tay trái nắm, úp cánh tay ngang tầm ngực, tay phải hơi nắm đặt mu bàn tay chạm cẳng tay trái rồi xoay xoay bàn tay phải.Sau đó hai bàn tay khép, lòng bàn tay hướng vào nhau, đưa ra trước, chấn song song nhau rồi cùng xoay hai bàn tay đồng thời di chuyển ra trước.
lái xe
Hai tay nắm, đưa ra trước, lòng bàn tay ngửa rồi cử động hai tay xoay giống như đang điều khiển vô-lăng xe.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ phổ biến
bánh mì
(không có)
phương Tây
29 thg 3, 2021
ăn chay
31 thg 8, 2017
Luật
27 thg 10, 2019
Ả Rập
29 thg 3, 2021
ẩm ướt
31 thg 8, 2017
tai
(không có)
chổi
(không có)
bàn thờ
(không có)
con bươm bướm
31 thg 8, 2017