Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khó thở
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khó thở
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
trứng
Bàn tay phải đặt gần tai phải, các ngón tóp vào rồi lắc lắc.
tắt thở
Hai bàn tay úp lên ngực, bàn tay trái úp phía trên bàn tay phải đồng thời đầu hơi ngã ra sau và mắt mở to, rồi sau đó nghiêng đầu sang trái đồng thời mắt nhắm lại.
mặt
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đưa lên xoay một vòng quanh mặt
Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"
Từ phổ biến
Chảy máu
29 thg 8, 2020
ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021
cháo sườn
13 thg 5, 2021
bố
(không có)
con kiến
31 thg 8, 2017
bơ
(không có)
bàn chân
31 thg 8, 2017
Quốc Hội
4 thg 9, 2017
bàn thờ
(không có)
con châu chấu
31 thg 8, 2017