Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khó thở
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khó thở
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
già yếu
Tay phải hơi nắm, đặt đầu ngón cái và ngón trỏ lên hai bên khoé miệng rồi kéo xuống tới giữa ngực.Sau đó cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay thả lỏng tự nhiên, ngón cái và ngón trỏ tay phải nắm vào cổ tay trái rồi kéo dọc xuống tới khuỷu tay.
Dương vật
Bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng sang phía đối diện, đầu ngón tay hướng ra trước, lắc cổ tay cho ngón trỏ thẳng đứng 2 lần.
giấc ngủ
Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏra, hai ngón tạo khoảng cách nhỏ, đặt tay ở đuôi mắt phải rồi chập hai ngón lại, đầu gật mắt nhắm. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào chỗ đeo đồng hồ ở tay trái.
Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"
Từ phổ biến
rõ
4 thg 9, 2017
ô
(không có)
chồng (vợ chồng)
(không có)
ba lô
(không có)
bầu trời
(không có)
quả na
(không có)
cá sấu
(không có)
tội nghiệp
4 thg 9, 2017
trung thành
5 thg 9, 2017
Ngứa
28 thg 8, 2020