Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bên ngoài

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bên ngoài

Cách làm ký hiệu

Hai bàn tay khép, lòng bàn tay khum, úp hờ hai tay bên hông phải, tay phải bên ngoài tay trái rồi hất hai tay ra ngoài.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Vị trí - Nơi chốn"

canada-3486

canada

Bàn tay trái các ngón chụm lại đặt phía trước miệng rồi mở bung các ngón tay ra rồi nắm vào mở ra (thực hiện động tác ba lần).

lao-3607

lào

Hai tay khép, chắp giữa ngực rồi đưa sang bên trái rồi đưa về bên phải.

song-huong-3693

sông hương

Hai tay khép, đặt hai bên, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi đẩy lượn ra trước.Sau đó tay phải đánh chữ cái H.

malaysia-3625

malaysia

Hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay khép, dựng đứng hai bàn tay, hai lòng bàn tay hướng vào nhau đẫy hai tay lên xuống so le nhau.

nha-hat-3636

nhà hát

Hai lòng bàn tay hướng vào nhau các đầu ngón tay chạm nhau tạo dạng như mái nhà. Sau đó tay phải nắm đặt hờ trước miệng rồi đẩy qua đẩy lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

bao-880

bão

(không có)

mui-1763

mũi

(không có)

mi-tom-7451

mì tôm

13 thg 5, 2021

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.