Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh truyền nhiễm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh truyền nhiễm
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Thủ dâm nữ
Ngón giữa chạm vào bụng, chuyển động lên xuống nhiều lần. Mắt nhắm, miệng chu

điếc
Ngón trỏ tay phải chỉ vào lỗ tai phải rồi ngoáy hai vòng

Bạo lực học đường
Bạo lực: Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng ra trước, đầu ngón tay hướng lên. Tay phải: nắm, lòng bàn tay hướng sang trái, chuyển động qua lại 2 lần, xượt ngón trỏ trái. Học đường: 2 tay chữ B, tay trái lòng tay hơi nghiêng xuống, đầu ngón tay hướng lên, tay phải lòng bàn tay hướng vào người, ngón tay hướng sang trái, chạm 2 mu bàn tay phải vào ngón trỏ trái.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bắp (ngô)
Ngón trỏ thẳng nằm đặt ngang trước miệng cuộn một vòng hướng lòng bàn tay ra ngoài.
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

ơ
(không có)

phục hồi
3 thg 5, 2020

con tằm
31 thg 8, 2017

chồng (vợ chồng)
(không có)

chim
(không có)

Nóng
28 thg 8, 2020

bàn chân
31 thg 8, 2017

ông
(không có)

chính sách
31 thg 8, 2017

con giun
31 thg 8, 2017