Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cây sả

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cây sả

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

qua-man-1989

quả mận

Hai tay nắm chập vào nhau rồi tách ra làm hai.

bau-qua-1849

bầu (quả)

Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay hơi tóp vào đặt tay trước giữa tầm ngực. Bàn tay phải xòe úp hờ lên tay trái rồi nắm kéo tay vuốt lên từ to đến nhỏ đồng thời tạo eo như dạng bầu và chụm các ngón tay lại.

chuoi-1906

chuối

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt tay trước tầm ngực, tay phải nắm, dùng ngón cái và ngón trỏ đặt trên đầu ngón trỏ trái rồi lột xuống ba lần theo ba phía khác nhau.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ga-2232

(không có)

d-452

đ

(không có)

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.