Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cõng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cõng

Cách làm ký hiệu

Hai tay khép, đưa ra sau lưng, bàn tay phải đặt dưới bàn tay trái, người hơi khom ra trước đồng thời nhúng nhẹ.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

keo-hanh-dong-2700

kéo (hành động)

Hai tay nắm, đưa chếch sang trái rồi kéo vào người.

uon-toc-2983

uốn tóc

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra để hai ngón ngược chiều nhau đặt ngang tầm vai phải rồi xoay hai ngón trỏ quanh nhau hai vòng.

vang-loi-2986

vâng lời

Hai tay đặt ngửa ra trước rồi từ từ đưa về bên phải.

muu-ke-773

mưu kế

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chấm lên trán, sau đó chụm tay lại chạm trán rồi bung xòe ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

set-1009

sét

(không có)

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

vay-331

váy

(không có)

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.