Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ im

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ im

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chìa ngón trỏ thẳng đặt vào giữa miệng.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

tu-choi-2975

từ chối

Bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng ra phía trước rồi vẩy tay đưa qua đưa lại đồng thời đầu nghiêng theo tay.

giat-giu-2652

giặt giũ

Hai bàn tay nắm, úp vào nhau và chà lên nhau.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

cha-624

cha

(không có)

y-473

y

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.